Cầu đấu dạng khối cố định Hanyoung nux-1010. . Thông số kỹ thuật của Cầu đấu dạng khối cố định HANYOUNG NUX HYT-1010 Loại. . Fixed terminal block. . Dòng điện định mức. . 10A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số cực. . 10. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . M3. . Phương pháp lắp đặt. . Surface mounting. . Khoảng cách giữa hai cực. . . Màu sắc cầu đấu. . Black. . Nhiệt độ môi trường. . -20...55°C. .... |
Thông số kỹ thuật của Cầu đấu dạng khối cố định HANYOUNG NUX HYT-206 Loại. . Fixed terminal block. . Dòng điện định mức. . 20A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số cực. . 6. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . M4. . Phương pháp lắp đặt. . Surface mounting. . Khoảng cách giữa hai cực. . 78mm. . Màu sắc cầu đấu. . Black. . Nhiệt độ môi trường. . -20...55°C. . Độ ẩm môi trường. . . Chiều .... |
Thông số kỹ thuật của Cầu đấu dạng khối cố định HANYOUNG NUX HYT-2012 Loại. . Fixed terminal block. . Dòng điện định mức. . 20A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số cực. . 12. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . M4. . Phương pháp lắp đặt. . Surface mounting. . Khoảng cách giữa hai cực. . . Màu sắc cầu đấu. . Black. . Nhiệt độ môi trường. . -20...55°C. . Độ ẩm môi trường. . . Chiều .... |
https://baoanjsc.com.vn/Images/SanPham/HinhTo/Assembling-terminal-block-HANYOUNG-NUX-HYBT-series-PICTURE-4943.jpg. Thông số kỹ thuật của Cầu đấu dạng khối cố định HANYOUNG NUX HYT-1010 Loại. . Fixed terminal block. . Dòng điện định mức. . 10A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số cực. . 10. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . M3. . Phương pháp lắp đặt. . Surface mounting. . Khoảng cách giữa hai cực. . . Màu sắc cầu đấu. . Black. . .... |
https://baoanjsc.com.vn/Images/SanPham/HinhTo/Assembling-terminal-block-HANYOUNG-NUX-HYBT-series-PICTURE-4943.jpg. Thông số kỹ thuật của Cầu đấu lắp ghép HANYOUNG NUX HYBT-15A2 Loại. . Feed through assembly terminal blocks. . Dòng điện định mức. . 15A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số mạch điện trên một cực. . 1. . Số điểm đấu trên một cực. . 2. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . . Cầu chì. . No. . Đèn chỉ thị. . No. .... |
. https://baoanjsc.com.vn/Images/SanPham/HinhTo/Assembling-terminal-block-HANYOUNG-NUX-HYBT-series-PICTURE-4943.jpg. Thông số kỹ thuật của Cầu đấu dạng khối cố định HANYOUNG NUX HYT-1010 Loại. . Fixed terminal block. . Dòng điện định mức. . 10A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số cực. . 10. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . M3. . Phương pháp lắp đặt. . Surface mounting. . Khoảng cách giữa hai cực. . . Màu sắc cầu đấu. . Black. .... |
https://baoanjsc.com.vn/Images/SanPham/HinhTo/Assembling-terminal-block-HANYOUNG-NUX-HYBT-series-PICTURE-4943.jpg. Thông số kỹ thuật của Cầu đấu lắp ghép HANYOUNG NUX HYBT-15A2 Loại. . Feed through assembly terminal blocks. . Dòng điện định mức. . 15A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số mạch điện trên một cực. . 1. . Số điểm đấu trên một cực. . 2. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . . Cầu chì. . No. . Đèn chỉ thị. . No. .... |
https://baoanjsc.com.vn/Images/SanPham/HinhTo/Assembling-terminal-block-HANYOUNG-NUX-HYBT-series-PICTURE-4943.jpg. Thông số kỹ thuật của Cầu đấu dạng khối cố định HANYOUNG NUX HYT-1004 Loại. . Fixed terminal block. . Dòng điện định mức. . 100A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số cực. . 4. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . M7. . Phương pháp lắp đặt. . Surface mounting. . Khoảng cách giữa hai cực. . 70mm. . Màu sắc cầu đấu. . Black. .... |
. Thông số kỹ thuật của Nút ấn có đèn (đã ngừng sản xuất) HANYOUNG NUX CRX-G30MDG. Chỉ báo bằng ánh sáng. . Illuminated. . Nguồn cấp. . . Hình dạng đầu. . Round full-guard. . Kiểu hoạt động. . Momentary. . Kích thước đầu. . . Kích thước lỗ lắp đặt. . D30mm. . Màu sắc nút nhấn. . Green. . Màu bóng đèn. . Green. . Loại đèn. . Led. . Cấu hình tiếp điểm. . 1NC, 1NO. . Chất liệu vỏ. . Plastic. .... |
https://baoanjsc.com.vn/Images/SanPham/HinhTo/Assembling-terminal-block-HANYOUNG-NUX-HYBT-series-PICTURE-4943.jpg. Thông số kỹ thuật của Cầu đấu dạng khối cố định HANYOUNG NUX HYT-1003 Loại. . Fixed terminal block. . Dòng điện định mức. . 100A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số cực. . 3. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . M7. . Phương pháp lắp đặt. . Surface mounting. . Khoảng cách giữa hai cực. . 35mm. . Màu sắc cầu đấu. . Black. .... |
. Thông số kỹ thuật của Cầu đấu dạng khối cố định HANYOUNG NUX HYT-1004 Loại. . Fixed terminal block. . Dòng điện định mức. . 100A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số cực. . 4. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . M7. . Phương pháp lắp đặt. . Surface mounting. . Khoảng cách giữa hai cực. . 70mm. . Màu sắc cầu đấu. . Black. . Nhiệt độ môi trường. . -20...55°C. . Độ ẩm môi trường. . . .... |
https://baoanjsc.com.vn/Images/SanPham/HinhTo/Assembling-terminal-block-HANYOUNG-NUX-HYBT-series-PICTURE-4943.jpg. Thông số kỹ thuật của Cầu đấu lắp ghép HANYOUNG NUX HYBT-60A Loại. . Feed through assembly terminal blocks. . Dòng điện định mức. . 60A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số mạch điện trên một cực. . 1. . Số điểm đấu trên một cực. . 2. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . M6. . Cầu chì. . No. . Đèn chỉ thị. . No. .... |
https://baoanjsc.com.vn/Images/SanPham/HinhTo/Assembling-terminal-block-HANYOUNG-NUX-HYBT-series-PICTURE-4943.jpg. Thông số kỹ thuật của Cầu đấu lắp ghép HANYOUNG NUX HYBT-35A Loại. . Feed through assembly terminal blocks. . Dòng điện định mức. . 35A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số mạch điện trên một cực. . 1. . Số điểm đấu trên một cực. . 2. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . M4. . Cầu chì. . No. . Đèn chỉ thị. . No. .... |
https://baoanjsc.com.vn/Images/SanPham/HinhTo/Assembling-terminal-block-HANYOUNG-NUX-HYBT-series-PICTURE-4943.jpg. Thông số kỹ thuật của Cầu đấu lắp ghép HANYOUNG NUX HYBT-15A2 Loại. . Feed through assembly terminal blocks. . Dòng điện định mức. . 15A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số mạch điện trên một cực. . 1. . Số điểm đấu trên một cực. . 2. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . . Cầu chì. . No. . Đèn chỉ thị. . No. .... |
Thông số kỹ thuật của Cầu đấu lắp ghép HANYOUNG NUX HYBT-15A Loại. . Feed through assembly terminal blocks. . Dòng điện định mức. . 15A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số mạch điện trên một cực. . 1. . Số điểm đấu trên một cực. . 2. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . . Cầu chì. . No. . Đèn chỉ thị. . No. . Công tắc ngắt mạch. . No. . Khoảng cách giữa hai cực. . . Màu .... |
https://baoanjsc.com.vn/Images/SanPham/HinhTo/Assembling-terminal-block-HANYOUNG-NUX-HYBT-series-PICTURE-4943.jpg. Thông số kỹ thuật của Cầu đấu lắp ghép Hangyoung Nux HYBT series HYBT-10A. Loại. . Feed through assembly terminal blocks. . Dòng điện định mức. . 10A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số mạch điện trên một cực. . 1. . Số điểm đấu trên một cực. . 2. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . M3. . Cầu chì. . No. . Đèn chỉ thị. . No. . Công .... |
Thông số kỹ thuật của Cầu đấu lắp ghép HANYOUNG NUX HYBT-15A2 Loại. . Feed through assembly terminal blocks. . Dòng điện định mức. . 15A. . Điện áp định mức. . 600V. . Số mạch điện trên một cực. . 1. . Số điểm đấu trên một cực. . 2. . Phương pháp đấu nối điện. . Screw terminals. . Kích cỡ vít cầu đấu. . . Cầu chì. . No. . Đèn chỉ thị. . No. . Công tắc ngắt mạch. . No. . Khoảng cách giữa hai cực. . 8mm. . Màu .... |
. Thông số kỹ thuật của Đèn cảnh báo HANYOUNG NUX T100-PAA11R-D. Loại. . Beacon light. . Loại tín hiệu. . Signal light. . Điện áp định mức. . . Màu ánh sáng. . Red. . Loại đèn. . LED. . Hình dạng vỏ quang. . Dome. . Cỡ vỏ quang. . D100mm. . Chiều cao 1 tầng. . 95mm. . Kiểu sáng. . Revolving. . Màu thân. . White. . Chất liệu vỏ quang. . Plastic. . Chất liệu vỏ. . Plastic. . Giao diện truyền thông. .... |
Công ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại than chì, graphite, , Graphite bôi trơn, điện cực than, điện cực than chì, điện cực EDM…, tấm graphite bôi trơn con lăn lò quay xi măng, tấm graphite bôi trơn trụ đỡ lò quay xi măng, tấm graphite chặn đuôi lò nung, tấm Graphite làm kín,tấm graphite tự bôi trơn,tấm Graphite gạt vật liệu, graphite khuân đúc, trục khuấy Graphite, mâm khuấy, cánh khuấy Graphite… với chủng loại đa dạng, chuyên dùng trong các nhà máy sản xuất .... |
BÁN MÁY DÒ KIM LOẠI GPX- 4500. . - GPX ‑ 4500 là dòng máy dò kim loại đa năng có hiệu suất tuyệt vời, có thể dò tất cả các kích cỡ vàng và thâm nhập vào mặt đất khoáng hóa sâu hơn tất cả các máy dò PI cơ bản. Thiết bị này đã cải tiến các tính năng như phân biệt kim loại với khả năng loại bỏ phát hiện kim loại sắt trong quá trình tìm kiếm, cũng như hiệu quả của việc phát hiện mục tiêu, bất kể nó nhỏ đến mức nào và kết quả tuyệt vời của .... |
. Thông số kỹ thuật của Đèn tầng LED cảnh báo QLight ST45L-3-24-RAG. Loại. . Tower light. . Loại tín hiệu. . Signal light. . Điện áp định mức. . 24VDC,24VAC. . Số tầng. . 3. . Màu ánh sáng. . Red,Amber,Green. . Loại đèn. . LED. . Hình dạng vỏ quang. . Round. . Cỡ vỏ quang. . D45mm. . Chiều cao 1 tầng. . 40mm. . Kiểu sáng. . Steady. . Âm lượng (tại 1m). . 90dB. . Điều chỉnh âm lượng. . No. . Màu .... |
Đèn cảnh báo qlight S100R-220-R . Thông số kỹ thuật của Đèn cảnh báo QLight S100R-220-R. Loại. . Beacon light. . Loại tín hiệu. . Signal light with audible alarm. . Điện áp định mức. . 220VAC. . Công suất bóng đèn. . 10W. . Màu ánh sáng. . Red. . Loại đèn. . Bulb (Incandescent). . Hình dạng vỏ quang. . Dome. . Cỡ vỏ quang. . D100mm. . Chiều cao 1 tầng. . 132mm. . Kiểu sáng. . Revolving. . Tốc .... |
Đèn tín hiệu cảnh báo tích hợp còi chống nổ qlight SNEsl-24-r. . Thông số kỹ thuật của Đèn tín hiệu cảnh báo tích hợp còi chống nổ QLight SNESL-24-R. Loại. . Beacon light. . Loại tín hiệu. . Signal light with audible alarm. . Điện áp định mức. . 24VDC. . Màu ánh sáng. . Red. . Loại đèn. . LED. . Hình dạng vỏ quang. . Dome. . Cỡ vỏ quang. . D130mm. . Kiểu sáng. . Steady,Flashing. . Tốc độ nháy. . 80 times/min. .... |
Thông số kỹ thuật của Đèn LED báo hiệu QLight S125SOL-R Loại. . Beacon light. . Loại tín hiệu. . Signal light. . Điện áp định mức. . . Màu ánh sáng. . Red. . Loại đèn. . LED. . Hình dạng vỏ quang. . Round. . Cỡ vỏ quang. . D125mm. . Chiều cao 1 tầng. . 113mm. . Kiểu sáng. . Flashing. . Tốc độ nháy. . 80 times/min. . Màu thân. . White. . Chất liệu vỏ quang. . Plastic. . Chất liệu vỏ. . Plastic. .... |
Đèn LED báo hiệu QLight S100SOL-R. Thông số kỹ thuật của Đèn LED báo hiệu QLight S100SOL-R. Loại. . Beacon light. . Loại tín hiệu. . Signal light. . Điện áp định mức. . . Màu ánh sáng. . Red. . Loại đèn. . LED. . Hình dạng vỏ quang. . Round. . Cỡ vỏ quang. . D100mm. . Chiều cao 1 tầng. . 101mm. . Kiểu sáng. . Flashing. . Tốc độ nháy. . 80 times/min. . Màu thân. . White. . Chất liệu vỏ quang. . Plastic. .... |
. Thông số kỹ thuật của Đèn tín hiệu bóng LED QLight S100L-220-R. Loại. . Beacon light. . Loại tín hiệu. . Signal light. . Điện áp định mức. . 220VAC. . Màu ánh sáng. . Red. . Loại đèn. . LED. . Hình dạng vỏ quang. . Round. . Cỡ vỏ quang. . D100mm. . Chiều cao 1 tầng. . 92mm. . Kiểu sáng. . Steady,Flashing. . Màu thân. . White. . Chất liệu vỏ quang. . Plastic. . Chất liệu vỏ. . Plastic. . Giao diện .... |
. Thông số kỹ thuật của Đèn cảnh báo QLight S100R-220-R. Loại. . Beacon light. . Loại tín hiệu. . Signal light with audible alarm. . Điện áp định mức. . 220VAC. . Công suất bóng đèn. . 10W. . Màu ánh sáng. . Red. . Loại đèn. . Bulb (Incandescent). . Hình dạng vỏ quang. . Dome. . Cỡ vỏ quang. . D100mm. . Chiều cao 1 tầng. . 132mm. . Kiểu sáng. . Revolving. . Tốc độ quay. . 140rpm. . Màu thân. .... |
Còi báo hiệu lắp bảng tủ điện QLight SPK-WM-24. https://baoanjsc.com.vn/Images/SanPham/Model/1387/Panel-mounted-speaker-QLIGHT-SPK-series-Panel-mounted-speaker-QLIGHT-SPK-series-PICTURE-1387-PICTURE-1387.jpg. Thông số kỹ thuật của Còi báo hiệu lắp bảng tủ điện QLight SPK-WM-24. oại. . Buzzers. . Kiểu tín hiệu. . Audible alarm only. . Loại âm thanh. . Intermittent. . Số giai điệu. . 5. . Âm thanh. . Cuckoo’s Waltz,For Elise,Piano sonata,Sweet home,Turkish march. . Âm lượng (cách 1 mét). . 85dB. . Điều .... |
Đại lý thiết bị điện Duhalchiết khấu lên đến 50% - (TÙY GIÁ TRỊ ĐƠN HÀNG)Chúng tôi là đại lý chính thức của thiết bị điện Duhal cung cấp tất cả các sản phẩm với mức chiết khấu rất hấp dẫn. Duhal cung cấp nhiều sản phẩm có chất lượng và giá thành rất cạnh tranh nên luôn là sự lựa chọn của hầu hết các công trình dự án.Ngoài ra, Duhal đã cho ra đời nhiều mẫu mã đèn Led rất đẹp, sang trọng và hiện đại với giá vô cùng hợp lý .... |
Loa báo hiệu điện tử qlight SRN and SEN series. Thông số kỹ thuật. Loại. . Sirens & horns. . Kiểu tín hiệu. . Audible alarm only. . Loại âm thanh. . Intermittent, Continuous. . Nguồn năng lượng. . Electric. . Điện áp nguồn cấp. . 12 VDC, 24 VDC, 110 VAC, 220 VAC. . Số giai điệu. . 5. . Âm thanh. . Ambulance, Emergency WA-U(Yelp), Fire.A-ANG, High Expansion, Machinery Fault, Cuckoo’s Waltz, For Elise, Piano sonata, Sweet home, Turkish march, Beep Intermittent, Door Chime, Phone Ring, PI.PI.PI Short, Tripping Beat, 5 Customizable .... |
. . Thông số kỹ thuật của series. Loại. . Beacon light. . Loại tín hiệu. . Signal light Signal light with audible alarm. . Hình dạng lens. . Round. . Công suất bóng đèn. . . Điện áp định mức. . 12 VDC, 24 VDC, 110 VAC, 220 VAC. . Màu đèn. . Red, Amber, Green, Blue. . Cỡ thân. . D80 mm. . Chiều cao 1 tầng. . 84 mm. . Loại đèn. . LED. . Kiểu sáng. . Steady, Flashing. . Tốc độ nháy. . 80 times/min. . Số .... |
Đèn tín hiệu bóng LED Ø80mm QLight S80AL series. Thông số kỹ thuật của series. Loại. . Beacon light. . Loại tín hiệu. . Signal light Signal light with audible alarm. . Hình dạng lens. . Round. . Công suất bóng đèn. . . Điện áp định mức. . 12 VDC, 24 VDC, 110 VAC, 220 VAC. . Màu đèn. . Red, Amber, Green, Blue. . Cỡ thân. . D80 mm. . Chiều cao 1 tầng. . 84 mm. . Loại đèn. . LED. . Kiểu sáng. . Steady, Flashing. .... |
Đèn tín hiệu led sáng tĩnh/chớp nháy lắp tường qlight SWTC series . Thông số kỹ thuật của series Loại. . Beacon light. . Loại tín hiệu. . Signal light Signal light with audible alarm. . Hình dạng lens. . Square. . Điện áp định mức. . 12 VDC, 24 VDC, 110 VAC, 220 VAC. . Màu đèn. . Red, Green, Amber. . Cỡ thân. . 90 x 92 mm. . Chiều cao 1 tầng. . 92 mm. . Loại đèn. . LED. . Kiểu sáng. . Steady, Flashing. . Số âm thanh cảnh báo. .... |
Đèn cảnh báo bóng sợi đốt Ø80mm qlight S80rk and S80lrk series . Thông số kỹ thuật của series Loại. . Beacon light. . Loại tín hiệu. . Signal light. . Hình dạng lens. . Dome, Round. . Công suất bóng đèn. . 5 W. . Điện áp định mức. . 12 VDC, 24 VDC, 100 VAC, 220 VAC. . Màu đèn. . Amber, Blue, Green, Red. . Cỡ thân. . D80 mm. . Chiều cao 1 tầng. . 82 mm, 84 mm. . Loại đèn. . Bulb (Incandescent). . Kiểu sáng. . .... |
Van chống lún thủy lực, Van chống tụt thủy lực chính hãng, Bán van chống lún thủy lực giá tốt CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ THIẾT BỊ THỦY LỰC HOÀNG LONG. Nhà phân phối thiết bị thủy lực - Khí Nén và máy móc tự động hóa.. Tư vấn, sửa chữa, thi công, thiết kế hệ thống thủy lực nhanh. Thủy Lực Hoàng Long luôn sẵn kho số lượng lớn hàng để đáp ứng nhanh và kịp thời quý khách hàng.. CAM KẾT - UY TÍN- CHẤT LƯỢNG - GIÁ TỐT NHẤT TOÀN QUỐC. Với đội ngữ kỹ thuật nhiều năm kinh nghiệm tốt nghiệp các .... |
PHÂN PHỐI ANGUSTOS ĐỘC QUYỀN TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM. Kim Long Corp – KLC phân phối ANGUSTOS độc quyền tại thị trường Việt Nam Kể từ tháng 2/2020, Kim Long Corp – KLC vinh dự là nhà phân phối độc quyền các sản phẩm thương hiệu ANGUSTOS tại thị trường Việt Nam, tập trung vào 2 giải pháp chính:. KVM Switch: https://kimlongcorp.com/angustos-kvm/. Video Wall: https://kimlongcorp.com/angustos-video-wall/. . ANGUSTOS Thành lập từ năm 2010, trụ sở chính của ANGUSTOS đặt ở Wyoming 82801, USA. ANGUSTOS là thương hiệu cao cấp .... |
Bơm thủy lực piston italy, Bơm bánh răng italya, Phân phối bơm thủy lực chính hãng giá tốt. CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ THIẾT BỊ THỦY LỰC HOÀNG LONG. Nhà phân phối thiết bị thủy lực - Khí Nén và máy móc tự động hóa.. Tư vấn, sửa chữa, thi công, thiết kế hệ thống thủy lực nhanh. Thủy Lực Hoàng Long luôn sẵn kho số lượng lớn hàng để đáp ứng nhanh và kịp thời quý khách hàng.. CAM KẾT - UY TÍN- CHẤT LƯỢNG - GIÁ TỐT NHẤT TOÀN QUỐC. Với đội ngữ kỹ thuật nhiều năm kinh nghiệm tốt nghiệp các trường đại .... |
Bơm thủy lực bánh răng vivoil italy, Bộ chia lưu lượng bánh răng vivoil Italy, Giá bộ chia lưu lượng bánh răng vivoil Italy Phân phối các loại bộ nguồn chính hãng giá tốt nhất toàn quốcBộ nguồn thủy lực thiết kế theo yêu cầu, Bộ nguồn thủy lực mini, Hàn Quốc, Bộ nguồn thủy lực mini (power pack) của Winnerbộ nguồn mini hàn quốc, bộ nguồn mini đài loanPhân phối các bộ nguồn thủy lực mini chính hãng, chất lượng, giá tốt nhất toàn quốc.CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ THIẾT BỊ THỦY LỰC HOÀNG LONGNhà phân phối thiết .... |
Bộ làm mát taizhou, Bơm thủy lực taizhou, Van thủy lực taizhou, Lọc dầu taizhou. CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ THIẾT BỊ THỦY LỰC HOÀNG LONG. Nhà phân phối thiết bị thủy lực - Khí Nén và máy móc tự động hóa.. Tư vấn, sửa chữa, thi công, thiết kế hệ thống thủy lực nhanh. Thủy Lực Hoàng Long luôn sẵn kho số lượng lớn hàng để đáp ứng nhanh và kịp thời quý khách hàng.. CAM KẾT - UY TÍN- CHẤT LƯỢNG - GIÁ TỐT NHẤT TOÀN QUỐC. Với đội ngữ kỹ thuật nhiều năm kinh nghiệm tốt nghiệp các trường đại học lớn - Thủy Lực Hoàng .... |
Đèn tín hiệu nhấp nháy bóng Xenon Ø80mm qlight S80AS series . Thông số kỹ thuật của series Loại. . Sirens & horns. . Kiểu tín hiệu. . Audible alarm only. . Loại âm thanh. . Continuous. . Nguồn năng lượng. . Electric. . Điện áp nguồn cấp. . 24 VDC, 110 VAC, 220 VAC. . Số giai điệu. . 1. . Âm lượng (cách 1 mét). . 120 dB, 123 dB. . Điều chỉnh âm lượng. . Fixed. . Màu thân. . Red. . Chất liệu. . Alluminum, Steel, .... |
Đèn tầng LED sáng tĩnh/chớp nháy Ø56mm QLight ST56EL and ST56MEL series . Thông số kỹ thuật của series Loại. . Tower light. . Loại tín hiệu. . Signal light Signal light with audible alarm. . Hình dạng lens. . Round. . Điện áp định mức. . 12 VDC, 24 VDC, 110 VAC, 220 VAC. . Số tầng. . 1, 2, 3, 4, 5. . Màu đèn. . Red, Amber, Green, Blue, White. . Cỡ thân. . D56 mm. . Chiều cao 1 tầng. . 40 mm. . Kiểu sáng. . Steady, Flashing. . Tốc độ nháy. .... |
Thông tin về cáp điều khiển 16 lõi:. - Số lõi: 16 lõi màu đen, đánh số từ 1 đến 15 + 01 dây tiếp địa vàng xanh. - Tiết diện: 0.5mm2, 0.75mm2, 1.0mm2, 1.5mm2. - Loại: chống nhiễu / không chống nhiễu. - Vỏ PVC chắc, đẹp, bền có in đầy đủ logo, thương hiệu, quy cách, số mét. - Ruột dẫn bằng đồng nhuyễn nguyên chất.. Mã loại không chống nhiễu:. - ALTEK KABEL CT-500 .... |
Đèn tín hiệu kết hợp còi điện chống cháy nổ QLight QNES series . Thông số kỹ thuật của series Loại. . Beacon light. . Loại tín hiệu. . Signal light with audible alarm. . Hình dạng lens. . Dome. . Điện áp định mức. . . Màu đèn. . Red, Amber, Green, Blue. . Cỡ thân. . D98 mm. . Chiều cao 1 tầng. . 100 mm. . Loại đèn. . LED. . Kiểu sáng. . Steady, Flashing, Strobe, Revolving. . Tốc độ nháy. . 80 times/min. . Tốc độ .... |
Còi báo điện tử gắn tường Qlight QWH series. . Thông số kỹ thuật của series. Loại. . Sirens & horns. . Kiểu tín hiệu. . Audible alarm only. . Loại âm thanh. . Continuous, Intermittent. . Nguồn năng lượng. . Electric. . Điện áp nguồn cấp. . . Số giai điệu. . 31. . Âm thanh. . Rel rel rel, Slow Ambulance PI-PO, Oit Oit warning sound, Emergency WA-U(Yelp), Pi- buzzer, Warnings, Pi o Pi o, Phone Ring, Pi pi pi short, Di o Di o 2 tones buzzer, Slow Di o Di o, Fast Li o li o, Fire.A-ANG, Fast Ambulance PI-PO, Ri .... |
Đèn Led báo hiệu qlight SOL series . Thông số kỹ thuật của series Loại. . Beacon light. . Loại tín hiệu. . Signal light. . Hình dạng lens. . Round. . Điện áp định mức. . . Màu đèn. . Amber, Red. . Cỡ thân. . D100 mm, D125 mm , D80 mm. . Chiều cao 1 tầng. . 101 mm, 113 mm, 95 mm. . Loại đèn. . LED. . Kiểu sáng. . Flashing. . Tốc độ nháy. . 80 times/min. . Chất liệu đèn chiếu sáng. . Plastic. . Chất .... |
Còi báo điện tử gắn tường QWH series. Thông số kỹ thuật của series Loại. . Sirens & horns. . Kiểu tín hiệu. . Audible alarm only. . Loại âm thanh. . Continuous, Intermittent. . Nguồn năng lượng. . Electric. . Điện áp nguồn cấp. . . Số giai điệu. . 31. . Âm thanh. . Rel rel rel, Slow Ambulance PI-PO, Oit Oit warning sound, Emergency WA-U(Yelp), Pi- buzzer, Warnings, Pi o Pi o, Phone Ring, Pi pi pi short, Di o Di o 2 tones buzzer, Slow Di o Di o, Fast Li o li o, Fire.A-ANG, Fast Ambulance PI-PO, Ri ro ri ro warning .... |
Còi báo hiệu lắp bảng tủ điện Qlight SPK series. Thông số kỹ thuật của series. Loại. . Buzzers. . Kiểu tín hiệu. . Audible alarm only. . Loại âm thanh. . Intermittent. . Điện áp nguồn cấp. . 12 VDC, 24 VDC, 110 VAC, 220 VAC. . Công suất. . . Số giai điệu. . 5. . Âm thanh. . Ambulance PI-PO(Hi-low), Emergency WA-U(Yelp), Fire A-ANG, High Expansion, Machinery Fault, Beep Intermittent, Door Chime, Phone Ring, PI.PI.PI Short, Tripping Beat, Cuckoo’s Waltz, For Elise, Piano sonata, Sweet home, .... |
Bơm thủy lực Yuken, Van thủy lực Yuken, Bơm dầu thủy lực yuken chính hãng, giá rẻ CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ THIẾT BỊ THỦY LỰC HOÀNG LONG. Nhà phân phối thiết bị thủy lực - Khí Nén và máy móc tự động hóa.. Tư vấn, sửa chữa, thi công, thiết kế hệ thống thủy lực nhanh. Thủy Lực Hoàng Long luôn sẵn kho số lượng lớn hàng để đáp ứng nhanh và kịp thời quý khách hàng.. CAM KẾT - UY TÍN- CHẤT LƯỢNG - GIÁ TỐT NHẤT TOÀN QUỐC. Với đội ngữ kỹ thuật nhiều năm kinh nghiệm tốt nghiệp các trường đại học lớn - Thủy Lực Hoàng .... |
Còi báo hiệu lắp bảng tủ điện Qlight SPK series. Thông số kỹ thuật của series. Loại. . Buzzers. . Kiểu tín hiệu. . Audible alarm only. . Loại âm thanh. . Intermittent. . Điện áp nguồn cấp. . 12 VDC, 24 VDC, 110 VAC, 220 VAC. . Công suất. . . Số giai điệu. . 5. . Âm thanh. . Ambulance PI-PO(Hi-low), Emergency WA-U(Yelp), Fire A-ANG, High Expansion, Machinery Fault, Beep Intermittent, Door Chime, Phone Ring, PI.PI.PI Short, Tripping Beat, Cuckoo’s Waltz, For Elise, Piano sonata, Sweet home, .... |
Đèn tầng tín hiệu LED Qlight SWT series. . Thông số kỹ thuật của series. Loại. . Tower light. . Loại tín hiệu. . Signal light Signal light with audible alarm. . Điện áp định mức. . . Số tầng. . 3, 2. . Màu đèn. . Red, Green, Amber. . Chiều cao 1 tầng. . 25 mm. . Kiểu sáng. . Steady, Flashing. . Tốc độ nháy. . 60 times/min, 80 times/min. . Số âm thanh cảnh báo. . 2. . Âm thanh. . Both prolonged (beep, beep), Staccato (beep, .... |
Số tin rao: 140,116 |
Số thành viên: 11,644 |
Hôm qua: 12,661 người xem |
Hôm nay: 517 người xem |
![]() |
Kỉ lục: 149,063 người xem ngày 23/10/2019 |